Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
dày công
dân công
dông
dông dài
dông tố
dấu ngoặc vuông
dụng công
gác chuông
gông
gông cùm
gắng công
ghen tuông
ghi công
gia công
giao thông
giao thông hào
giáp công
gió đông
giông
giông giống
giấy thông hành
giăm bông
hanh thông
hàng không
hàng không mẫu hạm
hông
hạ công
hạng mục công trình
hải lục không quân
họa công
hoá công
hoả công
huynh ông
hư không
kỳ công
kỳ giông
khai thông
khí công
không
không đâu
không đối đất
không đối không
không đổi
không bao giờ
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dưng
không gian
không hề
không kích
không kể
không khí
không lực
không ngờ
không ngớt
không nhận
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không tặc
không thể
không trung
không tưởng
không vận
khởi công
khổ công
khi không
khoảng không
khuyến nông
lao công
làm công
làm lông
lòng sông
lông
lông mày
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last