Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
162
163
164
165
166
167
168
Next >
Last
trợ chiến
trợ giúp
trợ quản
trợ tế
trợn trạo
trụ kế
trụ thạch
trục trặc
trục xuất
trụy lạc
trừ hại
trừ ngoại
trừng phạt
trực đạc
trực cảm
trực chiến
trực chuẩn
trực giác luận
trực khuẩn
trực khuẩn-huyết
trực nhật
trực thăng vận
trực tiếp
trực tuần
trối chết
trốn mặt
trốn thuế
trống ếch
trống chầu
trống huếch
trống khẩu
trống lảng
trống lấp
trống lục lạc
trống trải
trống trếch
trống tuếch
trồng đậu
trồng cấy
trệt lết
trệu trạo
trổi dậy
trễ biếng
trễ nải
trị loạn
trị ngoại
trộm cắp
trộn lẫn
trộn tiếng
trộn trạo
trăng khuyết
trăng mật
trăng trắng
tre trẻ
treo bảng
treo giải
tri túc
triến
triết
triết gia
triết học
triết lí
triết nhân
triều đại
triều kiến
triều miếu
triều thần
triều yết
triển hạn
triệt hạ
triệu phú
triệu tập
triệu trẫm
trinh bạch
trinh sản
trinh tiết
trong khoảng
trong lúc
trong sạch
trong trắng
First
< Previous
162
163
164
165
166
167
168
Next >
Last