Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last
cơ giạng
cơ mầu
cơ mật
cơ mật viện
cơ năng kế
cơ sấp
cơ thắt
cơ trần
cơ vận
cơ xảo
cơm nắm
cơm nếp
cơm suất
cơm thập cẩm
cơm vắt
cư trú
cười gằn
cười khẩy
cười ngất
cười nhạt
cười thầm
cường đạo
cường bạo
cường thần
cưỡng đoạt
cưỡng chế
cưỡng chiếm
cưỡng hiếp
cước chú
cước sắc
cước vận
cướp giật
cương ngạnh
cương quyết
cương toả
cương yếu
da đầu
da dầu
da dẻ
da diết
da nổi hạt
da rạn
da trắng
dai dẳng
dai nhằng
danh bạ
danh cầm
danh hoạ
danh phận
danh thần
danh thắng
danh thiếp
danh tiếng
danh tiết
dao động kế
dao bầu
dao cạo
dao cầu
dao cắt kính
dao khắc
dao quắm
dao rọc giấy
dao trầu
dao xếp
dài hạn
dài ngoằng
dài ngoẵng
dài nhằng
dàn cảnh
dàn mặt
dàn nhạc
dàn trận
dàn xếp
dào dạt
dày đặc
dày dạn
dày dặn
dán mắt
dáng dấp
dáng vẻ
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last