Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last
mài sắc
màn ảnh
màn ảnh nhỏ
màn ảnh rộng
màn bạc
màn quần
màn sắt
màn xế
màng kết
màng nhầy
mào đầu
màu mẽ
màu phấn
màu sắc
mày trắng
má phấn
mách bảo
mách lẻo
mái ấp
mái đầu
mái đẩy
mái đẻ
mái bằng
mái hắt
mát dạ
mát mặt
mát mẻ
máu lạnh
máu mặt
máy đông lạnh
máy đập
máy cấy
máy cắt
máy chiếu bóng
máy gấp
máy gặt
máy giặt
máy hút bụi
máy lạnh
máy xúc
mâu thuẫn
mây bạc
mây ti tầng
mây trung tầng
mã cầu
mã tấu
mã thầy
mãn hạn
mãn kiếp
mãng cầu
mãng cầu xiêm
mãnh thú
mũ bịt đầu
mĩ cảm
mĩ nghệ phẩm
mũi đất
méo mặt
mê đạo
mê hoảng
mê hoặc
mê loạn
mê mải
mê mẩn
mê sảng
mên mến
mì dẹt
mình mẩy
mít đặc
mò mẫm
móc ngoặc
móc túi
móp mẹp
mô phạm
mô tả
môn hạ
mông quạnh
mù-tạt
mùa gặt
mùa hạ
mùa lạnh
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last