Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đóa Lê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đóa hoa Lê, ví người cung nữ
  • Trong bài "Trường hận ca" nói về vẽ đẹp của nàng Dương Quý Phi, Bạch Cư Dị viết: "Lê Hoa nhất chi xuân đái vũ" (Một cành hoa Lê đẫm nước mưa xuân)
  • Cung oán ngâm khúc:
  • Đóa lê ngon mắt cửu trùng
  • Tuy mày điểm nhạt nhưng lòng cũng siêu
Related search result for "Đóa Lê"
Comments and discussion on the word "Đóa Lê"