Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đàn áp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. đàn: áp bức; áp: đè ép) Dùng bạo lực hoặc quyền uy chèn ép hoạt động của người khác: Bọn phong kiến nhà Nguyễn lên cầm quyền đàn áp phong trào Tây-sơn (Trg-chinh).
Comments and discussion on the word "đàn áp"