Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đã đành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dĩ nhiên, hẳn là (để nhằm bổ sung cho điều quan trọng hơn sẽ nói đến): Đã đành là tin nhau, nhưng làm kinh tế vẫn phải có hợp đồng hẳn hoi Đã đành là cháu còn bé, nhưng đã đến trường thì phải chấp hành nội quy.
Related search result for "đã đành"
Comments and discussion on the word "đã đành"