Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đô in Vietnamese - English dictionary
đám đông
đánh đôi
đóng đô
đô
đô úy
đô đốc
đô hộ
đô hội
đô sát
đô thành
đô thống
đô thị
đô thị hóa
đô trưởng
đô vật
đôi
đôi ba
đôi bên
đôi chút
đôi co
đôi hồi
đôi khi
đôi lứa
đôi mách
đôi mươi
đôi nam
đôi nam nữ
đôi nữ
đôi ta
đôi tám
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đôn
đôn đốc
đông
đông đúc
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đông bán cầu
đông bắc
đông chí
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
đông khô lạnh
đông lân
đông nghịt
đông y
đẹp đôi
đế đô
đi đôi
bè đôi
bi đông
cặp đôi
cố đô
dẫn đô
gấp đôi
gió đông
kinh đô
lứa đôi
mục đông
một đôi
măng đô
nước đôi
phần đông
phương đông
quần đông xuân
rạng đông
rẽ đôi
sánh đôi
số đông
sinh đôi
thủ đô
thủy sư đô đốc
thiên đô