Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đường đường
Jump to user comments
 
  • Stately, having a stately brearing
    • Đường đường chính chính
      Openly, overtly
    • Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở
      Just do that openly without any secretiveness
Comments and discussion on the word "đường đường"