Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đường bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đường đi trên đất liền: Lâm tri đường bộ tháng chày, mà đường hải đạo sang ngang thì gần (K).
Comments and discussion on the word "đường bộ"