Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đường trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Đường dài, đường xa (thường nói về mặt khó khăn, vất vả). Ngựa chạy đường trường.
  • II d. Điệu hát chèo phổ theo thơ lục bát, nét nhạc mềm mại, dùng nhiều tiếng đệm. Hát .
Comments and discussion on the word "đường trường"