Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đất bồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đất do phù sa của sông đắp nên ở hai bên bờ: Nông dân trồng sắn ở đất bồi.
Comments and discussion on the word "đất bồi"