Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
đầu gạc ốc bươu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ý nói sự lợi lộc nhỏ mọn ví như con ốc bươu không có sừng gạc mà cũng có cái vỏ đầu cứng nhọn
Comments and discussion on the word "đầu gạc ốc bươu"