Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đến điều
Jump to user comments
 
  • Not short of anything
    • Căn dặn đến điều
      To make every recommendation
    • Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe
      To refuse to listen to all advice
    • đến đỗi như đến nỗi
Comments and discussion on the word "đến điều"