Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "đố"
Đặt mồi lữa dưới đống củi
cân đối
câu đố
câu đối
Chàm Châu Đốc
Châu Đốc
Cơ Đốc giáo
giám đốc
góc đối đỉnh
gò đống
hư đốn
khốn đốn
lốm đốm
lốp đốp
Lữa đốt A phòng
lương đống
lương đống
ngổn ngang gò đống kéo lên
đốc công
đối
đối diện
đối lập
đối ngoại
đối nội
đối phó
đố lá
đốm
đốn
đống
Đống xương vô định
đốt
Đốt sừng Tê
phản đối
quản đốc
sắp đống
Sông Đốc
suy đốn
thống đốc
thủy sư đô đốc
tổng giám đốc
tổng đốc
Trà Đốc
tương đối
Tử Văn đốt đền
tuyệt đối
tỷ đối