Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đồ đá
Jump to user comments
 
  • Thời đại đồ đá
  • The stone age
    • Thời đại đồ đá cũ
      The paleolithic era
    • Thời đại đồ đá mới
      The neolithic era
Related search result for "đồ đá"
Comments and discussion on the word "đồ đá"