Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
độc miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • qui a une langue envenimée; qui a une langue de vipère; qui prophétise le malheur
    • độc mồm độc miệng
      như độc miệng (sens plus accentué)
Comments and discussion on the word "độc miệng"