Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đội hình
Jump to user comments
 
  • Formation; line-up
    • Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu
      Warships in combat formation
    • Đội hình đội bóng tròn
      A football player's formation (line-up)
Related search result for "đội hình"
Comments and discussion on the word "đội hình"