Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ai đời
anh đào
á-căn-đình
ánh đèn
áp đảo
áp đặt
âm đạo
êm đềm
óc đậu
ôm đít
ôm đầu
ôm đồm
ôn đới
ôn độ
ông địa
ả đào
ảm đạm
ấn định
ẩu đả
ở đậu
ở đời
ở đợ
ứ đọng
ứng đáp
ốc đảo
ốm đau
ốm đòn
ống đót
ổn định
ỉa đái
ý định
ăn đứt
đa
đa âm
đa âm tiết
đa đa
đa đinh
đa đoan
đa bào
đa bội
đa canh
đa cảm
đa cực
đa dâm
đa dạng
đa dục
đa diện
đa giác
đa hình
đa hôn
đa hộc
đa huyết
đa khoa
đa liên
đa mang
đa mưu
đa nghĩa
đa nghi
đa nguyên
đa phần
đa phu
đa phương
đa quốc gia
đa sầu
đa sự
đa số
đa sinh tố
đa tài
đa tình
đa túc
đa tạ
đa thê
đa thần giáo
đa thọ
đa thức
đa tiết
đa trị
đai
đai ốc
đai truyền
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last