Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đi bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đi bằng chân mình, không dùng xe: Đi bộ thì khiếp ải-vân, đi thuyền thì khiếp sóng thần Hang Dơi (cd).
Comments and discussion on the word "đi bộ"