Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ước chừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ước vào khoảng: ước chừng vài tạ ước chừng ngoài ba mươi. 2. Đại khái, không hoàn toàn chính xác: vẽ ước chừng nhớ ước chừng tính toán ước chừng.
Comments and discussion on the word "ước chừng"