Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ước in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ao ước
ô thước
đám rước
đính ước
đón rước
đất nước
định ước
độ trước
điều ước
đoán trước
được nước
đước
ban phước
bà phước
bá tước
báo trước
bắt chước
bến nước
bếp nước
bội ước
bước
bước đầu
bước đi
bước đường
bước hụt
bước lướt
bước ngoặt
bước nhảy vọt
bước tiến
cá nước
cây nước
cất bước
căn cước
châm chước
chức tước
chuyến trước
chước
con nước
cơm nước
cước
cước phí
dì phước
dòng nước
dạo bước
dấn bước
dừa nước
giản ước
giọt nước
hài hước
hàng nước
hôn ước
hầu tước
hẹn ước
hết nước
hồi trước
hiệp ước
huân tước
hương ước
kích thước
khát nước
khế ước
khổng tước
khi trước
khoai nước
khước
khước từ
kiếp trước
kiệm ước
lùi bước
lạc bước
mỡ nước
mực thước
mong ước
mơ ước
mưu chước
nam tước
nát nước
nói rước
nợ nước
ngày trước
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last