Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Russian - Vietnamese dictionary
раскрасавец
Jump to user comments
раскрас́ав|ец м. 5*a‚разг.
  • [trang] thanh niên tuấn tú
    • ~цы-ќони
      những con tuấn mã, những con ngựa tuyệt đẹp
Comments and discussion on the word "раскрасавец"