Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lí
hải lục không quân
hải li
hải lưu
hải lưu kế
hải miên
hải nội
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tân
hải tần
hải tặc
hải thuyền
hải tiêu
hải tinh
hải triều
hải vận
hải vị
hải vương
hải yến
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo sự
hảo tâm
hảo vị
hậu cảnh
hậu quả
hậu sản
hết cả
hết thảy
học giả
hữu hảo
hữu sản
hể hả
hối cải
hối hả
hốt hoảng
hồ hải
hồi cảm
hệ quả
hỉ xả
hớt hải
hớt hơ hớt hải
hộ sản
hội giảng
hội thảo
hiếu thảo
hiệu quả
hoa quả
hoàn cảnh
hoảng
hoảng hốt
hoặc giả
huyết quản
huyền ảo
hơn cả
hư ảo
hưng cảm
hương đảng
hương cả
hương hoả
hương quản
im ả
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last