Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
phản hồi
phản hiến pháp
phản kích
phản kháng
phản khoa học
phản kinh tế
phản liên
phản nghịch
phản pháo kích
phản phúc
phản phong
phản phong kiến
phản quang
phản quốc
phản sư phạm
phản thân
phản thùng
phản thần
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phảng phất
phảy
phần cảm
phế quản
phế thải
phụ bản
phụ giảng
phụ tải
phức cảm
phối cảnh
phe đảng
phe phảy
phi cảng
phi sản xuất
phi tư sản hóa
phi vô sản
phiên bản
phim ảnh
phong cảnh
phong toả
quan ải
quang cảnh
quang phản ứng
quay phải
quá cảnh
quá tải
quái đản
quân cảng
quân cảnh
quân quản
quả
quả đấm
quả đất
quả đậu
quả bàng
quả báo
quả bì
quả bóng
quả bế
quả cánh
quả cân
quả cải
quả cảm
quả cật
quả dâu
quả hạch
quả học
quả hộp
quả khô
quả kiếp
quả là
quả lắc
quả mọng
quả mõ
quả quyết
quả tang
quả tình
quả tạ
quả tụ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last