Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
nhấn
nhấn mạnh
nhẫn quấn
nuôi nấng
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn khởi
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phỏng vấn
quân huấn
quấn
quấn quít
Quốc Tuấn
rấn
rấn bước
rấn sức
sấn
sấn sổ
sắp ấn
son phấn
Tam Thuấn
túng bấn
tấn
tấn công
Tấn Dương
Tấn Mài
tấn phong
Tấn Tài
tập huấn
tổng tấn công
tổng trấn
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
thông tấn xã
Thạch Tấn
thẩm vấn
thụ phấn
thị trấn
toạ trấn
tra tấn
trấn
trấn an
trấn áp
trấn át
trấn định
trấn ba đình
trấn biên
trấn giữ
trấn ngự
Trấn Ninh
trấn phục
trấn phong
Trấn Quốc (chùa)
trấn tĩnh
trấn thủ
trấn trạch
Trấn Yên
trấn yểm
Trần Quốc Tuấn
trọng trấn
Trực Tuấn
Trịnh Văn Cấn
treo ấn từ quan
truy vấn
Trương Tấn Bửu
Tuấn Đạo
Tuấn Hưng
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
tuấn sĩ
tuấn tú
tuyên huấn
tư vấn
vàng gieo ngấn nước
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last