Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giấy tờ
giấy than
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thiếc
giấy trang kim
giấy vệ sinh
giấy viết thư
hấy
khuấy
khuấy động
khuấy rối
làm giấy
lấy
lấy cớ
lấy cung
lấy lòng
lấy lệ
lấy xuống
nấy
ngây ngấy
ngấy
nhà sấy
nhìn thấy
nhận thấy
nhường ấy
nuôi cấy
phá quấy
phải quấy
quên khuấy
quấy
quấy đảo
quấy nhiễu
quấy phá
quấy quá
quấy quả
quấy rầy
quấy rối
sấy
sấy tóc
sọt giấy
tấy
thấy
vấy
vấy vá
First
< Previous
1
2
Next >
Last