Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ẩn
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


2. ẩn
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


3. ẩn
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


4. ẩn
mắc nghiện
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


5. ẩn
mắc nghiện
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


6. ẩn
sấm động, ù ù
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 殳 (thù)


7. ẩn
(xem: ẩn quát 櫽栝)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


8. ẩn
câu đố
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)