Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "ập"
tiêm nhập
tiềm nhập
toàn tập
toa rập
tổng biên tập
tổng diễn tập
tổng thu nhập
trại tập trung
tràn ngập
trập
trập ô
trập trùng
triệu tập
trù dập
trung lập
trung lập hóa
trưng tập
tư lập
tự lập
tụ tập
tuyển tập
úng ngập
va đập
văn tập
vập
vập vào tường
vồ vập
vồ vập
vùi dập
xác lập
xâm nhập
xâm nhập
xập xè
xập xình
xấp xí xập ngầu
xập xòe
xuất nhập
xuất nhập khẩu
««
«
1
2
3
4
»
»»