Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ắng cổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être réduit au silence; ne pouvoir plus répondre; ne pouvoir plus réfuter
    • Trước những lí lẽ không thể cãi được , nó đã ắng cổ
      devant des arguments irréfutables, il est réduit au silence
Comments and discussion on the word "ắng cổ"