Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ếch nhái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Loài động vật có xương sống, có bốn chân hai chân sau dài, da nhờn, vừa sống được dưới nước, vừa sống được trên cạn: Ngoài vườn ếch nhái kêu suốt đêm.
Related search result for "ếch nhái"
Comments and discussion on the word "ếch nhái"