Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ồn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tênh
buồn tình
buồn tẻ
buồn thảm
buồn thiu
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng tối
buồng the
buồng trứng
bơi xuồng
cao ngồng
cá đồng
cá chuồn
cánh đồng
có chồng
cô hồn
cầu hồn
cầu vồng
cặp lồng
cặp vợ chồng
cồn
cồn cát
cồng
cồng kềnh
chồn
chồn lòng
chồng
chồng chéo
chồng chất
chồng ngồng
chiêu hồn
chuồn
chuồn chuồn
chuồng
chuồng tiêu
chuồng trại
chuồng xí
chuột đồng
chui luồn
cuống cuồng
cuồn cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
dây tơ hồng
dặm hồng
dồn
dồn dập
dồn nén
dị đồng
dưa hồng
em chồng
gà đồng
gọi hồn
gồng
gồng gánh
gỉ đồng
ghê hồn
gia đồng
giải buồn
giấc nồng
giờ hồn
giồng
gieo trồng
guồng
guồng máy
hai vợ chồng
hài đồng
hùng hồn
hú hồn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last