Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lớn tuổi
luống tuổi
màng phổi
mừng tuổi
nóng hổi
nấm chổi
nửa buổi
nổi
nổi điên
nổi bật
nổi bọt
nổi cáu
nổi chìm
nổi cơn
nổi danh
nổi dậy
nổi doá
nổi gân
nổi giận
nổi hạt
nổi hiệu
nổi khùng
nổi lên
nổi lửa
nổi loạn
nổi nóng
nổi nhà
nổi rõ
nổi tiếng
nổi xung
năm tuổi
nhìn nổi
nhỏ tuổi
phổi
phổi bò
rập nổi
rổi
rong ruổi
ruổi
ruổi giong
rượu chổi
sao đổi ngôi
sao chổi
sôi nổi
sửa đổi
sốt nổi cơn
sổi
săn đuổi
sưng phổi
tên tuổi
tổ đổi công
thay đổi
thả nổi
thời buổi
thổi
thổi mòn
thổi nấu
thổi ngạt
thổi phồng
theo đuổi
tiếng thổi
trao đổi
trôi nổi
trẻ tuổi
trổi
trổi dậy
trăm tuổi
tuổi
tuổi đầu
tuổi đời
tuổi già
tuổi hạc
tuổi mụ
tuổi mụ bà
tuổi nghề
tuổi ta
tuổi tác
tuổi tây
tuổi tôi
tuổi thọ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last