Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ổn"
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng lý
tổng đoàn
tổng đốc
tổng động binh
tổng động viên
tổng phản công
tổng quân ủy
tổng quát
tổng sản lượng
tổng số
tổng sư
tổng tấn công
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thống
tổng thống chế
tổng thư ký
tổng trấn
tổng trưởng
tổng tư lệnh
tổng tuyển cử
tổn hại
tổn hao
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tốt bổng
trống hổng
tư bổn
Vụ Bổn
xuổng
yên ổn
««
«
1
2
»
»»