Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
trời bể
trời biển
trời già
trời giáng
trời xanh
trời ơi
trờn
trờn trợn
trợ thời
trổ trời
treo cờ
triều đường
triều cường
trong mờ
trưa trờ
trườn
trường
trường ốc
trường đấu
trường đời
trường độ
trường đua
trường bay
trường bắn
trường ca
trường cửu
trường chinh
trường dòng
trường giang
trường hận ca
trường học
trường hợp
trường kì
trường kỉ
trường phái
trường quay
trường quy
trường sở
trường sinh
trường tồn
trường thành
trường thạch
trường thọ
trường thi
trường thiên
trường thoại
trường thương
trường trai
trường vốn
trường xuân
tuổi đời
tuyến đường
tuyệt vời
tơi bời
tườm tượp
tường
tường ốp
tường cánh gà
tường giải
tường hoa
tường tận
tường thuật
tường trình
tường vi
tườu đùa
tươi cười
vàng mười
vàng mười
vào đời
vái trời
vâng lời
vâng lời
vũ trường
vòm trời
vô bờ
vô bờ bến
vô thời hạn
vô thời hiệu
vùng trời
vập vào tường
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last