Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ức in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Đức
An Đức Tây
Đức Tông
áp bức
ích Đức
ức
ức chế
ý thức
đa thức
đánh thức
đôi đức sinh thành
đạo đức
đẳng thức
đức tính
đương chức
báo thức
bãi chức
Bình Đức
Bến Lức
bức
bức bách
bực tức
Cam Đức
Cao Đức
cách chức
cách thức
công thức
Châu Đức
chức
Chức Nữ
chức nghiệp
chức quyền
chức vụ
cưỡng bức
góp sức
gạo lức
gắng sức
giáng chức
giúp sức
giải chức
háo hức
hết sức
học thức
hợp thức
hợp thức hóa
huyền chức
hơi sức
hương chức
Kính Đức
ký ức
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
kiến thức
kiểu sức
kiệt sức
lô-gích hình thức
lại sức
lập tức
lợi tức
lượng sức
Mạnh Đức
mặc sức
mức
mức độ
mỹ đức
náo nức
nóng bức
nô nức
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nữ sức
nới tức
ngay lập tức
ngay tức khắc
nghi thức
nhà trí thức
nhân đức
nhóm định chức
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last