Characters remaining: 500/500
Translation

mức

Academic
Friendly

Từ "mức" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mức":

1. Nghĩa 1: Chừng độ, mức độ

Nghĩa này chỉ ra mức độ, chừng mực của một cái đó. Chúng ta thường sử dụng từ "mức" để chỉ ra rằng một điều đó đạt đến một tiêu chuẩn hoặc một giới hạn nhất định.

2. Nghĩa 2: Loài cây nhỡ

Nghĩa này ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. chỉ loài cây nhỡ với quả to, thường được dùng để làm guốc.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Mức độ: Chúng ta có thể sử dụng "mức độ" khi nói về cảm xúc, đánh giá hoặc trình độ.
    • dụ: "Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao."
Biến thể từ liên quan:
  • Mức độ: Thay vì chỉ dùng "mức," bạn có thể sử dụng "mức độ" để nhấn mạnh hơn.
  • Cấp độ: Cũng có thể dùng từ "cấp độ" trong nhiều trường hợp tương tự, chẳng hạn như "cấp độ khó của bài tập."
Từ đồng nghĩa:
  • Mức: Có thể được thay thế bằng từ "độ" trong một số ngữ cảnh.
    • dụ: "Độ cao của ngọn núi này rất ấn tượng."
Từ gần giống:
  • Cấp: "Cấp" thường chỉ một mức trong hệ thống phân loại.
    • dụ: "Cấp bậc trong công việc."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mức," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong trường hợp nói về chừng độ hay tiêu chuẩn, bạn sẽ sử dụng nghĩa 1. Còn khi nói về cây cối, bạn sẽ sử dụng nghĩa 2.

  1. d. Loài cây nhỡ, quả to bằng ngón tay dài, gỗ dai thường dùng để làm guốc.
  2. d. Chừng độ đã định: Đối đãi đúng mức; Thi đua vượt mức kế hoạch.

Comments and discussion on the word "mức"