Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ức in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
mức
mức độ
mức sống
mộng thức
miễn chức
nao nức
náo nức
nóng bức
nô nức
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
ngay lập tức
ngay tức khắc
ngay tức thì
nghi thức
nhà chức trách
nhân đức
nhãn thức
nhóm chức
nhậm chức
nhận thức
nhận thức luận
nhức
nhức óc
nhức đầu
nhức nhói
nhức nhối
nhức răng
nhức xương
nhiệm chức
nhưng nhức
oan ức
oi bức
phân thức
phí sức
phúc đức
phục chức
phục sức
phức
phức điệu
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hoá
phỉ sức
phiền phức
phưng phức
phương thức
quan chức
quá mức
ra sức
rán sức
ráng sức
rấn sức
rưng rức
sức
sức ép
sức ì
sức đẩy
sức điện động
sức bật
sức bền
sức cản
sức căng
sức chứa
sức hút
sức hấp dẫn
sức học
sức kéo
sức khỏe
sức lao động
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last