Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ực in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kiệt lực
lực
lực điền
lực dịch
lực học
lực kế
lực lưỡng
lực lượng
lực sĩ
lưỡng cực
lưu vực
lương thực
ma lực
mã lực
mực
mực tàu
mực thước
nam cực
nòng nực
nóng nực
nẩy mực
nực
nực cười
nực nội
nỗ lực
nồng nực
nội lực
năng lực
ngẫu lực
ngọc thực
ngờ vực
ngực
nghị lực
nguyệt thực
nhân lực
nhãn lực
nhất mực
nhật thực
nhị đực
ong đực
phác thực
phân cực
phân cực kế
phụ lực
phi thực dân hóa
phi thực tại
quân lực
quả thực
quyền lực
rạo rực
rất mực
rừng rực
rực
rực rỡ
rực sáng
sao bắc cực
sáng rực
sức lực
sự thực
sực nức
siêu hiện thực
siêu thực
sinh lực
sinh thực
song cực
tài lực
tích cực
túc trực
tả thực
tận lực
tự lực
thái cực
thần lực
thế lực
thủy động lực học
thực
thực đơn
thực chất
thực dân
thực dụng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last