Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ỷ in Vietnamese - French dictionary
ác quỷ
úng thuỷ
ỷ
ỷ
ỷ lại
ỷ quyền
ỷ thế
bình thuỷ
biên uỷ
cao uỷ
cách thuỷ
chấp uỷ
chi uỷ
chi uỷ viên
chung thuỷ
dơi quỷ
giật cánh khuỷu
hồng thuỷ
huỷ
huỷ bỏ
huỷ diệt
huỷ hoại
huỷ sắc
huyện uỷ
huyện uỷ viên
khúc khuỷu
khởi thuỷ
khu uỷ
khu uỷ viên
khuỷu
lưu thuỷ
ma quỷ
ma quỷ học
nguyên thuỷ
nguyên uỷ
nước đái quỷ
phù thuỷ
phong thuỷ
quái quỷ
quân uỷ
quận uỷ
quỷ
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỷnh
sơn thuỷ
tỉnh uỷ
tỉnh uỷ viên
thanh thuỷ
thành uỷ
thành uỷ viên
thị uỷ
thoạt kì thuỷ
thu thuỷ
thuỷ
thuỷ binh
thuỷ binh lục chiến
thuỷ tinh
tiêu thuỷ
tiu nguỷu
trị thuỷ
uỷ
uỷ ban
uỷ hội
uỷ lĩnh
uỷ mị
uỷ nhiệm
uỷ nhiệm thư
uỷ quyền
vũ thuỷ
xứ uỷ
xương tuỷ