Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ascétisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa khổ hạnh
  • sự tu khổ hạnh
  • đời sống khổ hạnh
Related words
Related search result for "ascétisme"
Comments and discussion on the word "ascétisme"