Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
judicieux
Jump to user comments
tính từ
  • sáng suốt; đúng đắn, chí lý
    • Esprit judicieux
      đầu óc sáng suốt
    • Avis judicieux
      ý kiến đúng đắn
Related words
Related search result for "judicieux"
Comments and discussion on the word "judicieux"