Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cotonneux
Jump to user comments
tính từ
  • có lông tơ
    • Fruit cotonneux
      quả có lông tơ
  • như bông
    • Ciel cotonneux
      trời có mây như bông
  • (nghĩa bóng) mềm yếu
    • Style cotonneux
      lời văn mềm yếu
Comments and discussion on the word "cotonneux"