French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự sụt, sự suy sút
- Dépression du mercure dans un tube
sự sụt thủy ngân trong ống
- Dépression des forces
sự suy sút sức lực
- (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp
- (kinh tế) tài chính tình trạng suy sụt
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự gièm pha, sự làm giảm giá