Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dogmatisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (triết học) chủ nghĩa giáo điều
  • (y học) thuyết giáo điều
  • sự khẳng định độc đoán; thói độc đoán
Comments and discussion on the word "dogmatisme"