Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modernisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tính hiện đại
  • chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu hướng tân thời
Related words
Comments and discussion on the word "modernisme"