French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt chở quá nặng, xếp quá tải
- Surcharger une âne
bắt con lừa chở quá nặng
- Surcharger un autobus
xếp quá tải chiếc xe buýt
- chất đầy quá vào
- Surcharger sa mémoire
chất đầy quá vào trí nhớ
- bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
- Surcharger sa famille
bắt gia đình gánh quá nặng
- Surcharger le peuple d'impôts
bắt nhân dân chịu thuế nặng
- bắt làm quá nhiều
- Surcharger ses employés de travail
bắt nhân viên làm quá nhiều việc
- làm cho rườm rà quá
- Surcharger une décoration
trang trí rườm rà quá
- viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
- Surcharger toute une ligne
viết đè lên cả một dòng
- Surcharger un timbre-post
in đè lên tem