Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
A Di Đà Tam Tôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Ba tượng đặt trên bàn thờ trong một ngôi chùa theo hàng ngang, bao gồm tượng Phật A Di Đà ở giữa, tượng Bồ Tát Quán Thế âm ở bên trái, Bồ Tát Đại Thế Chí ở bên phải
Comments and discussion on the word "A Di Đà Tam Tôn"