Characters remaining: 500/500
Translation

accusation

/,ækju:'zeiʃn/ Cách viết khác : (accursal) /ə'kju:zəl/
Academic
Friendly

Từ "accusation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự buộc tội" hoặc "sự tố cáo". Khi bạn nghe thấy từ này, hãy nghĩ đến việc một người nào đó bị cáo buộc làm điều sai trái hoặc hành vi xấu.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Accusation: Là hành động hoặc quá trình buộc tội ai đó về một hành vi sai trái. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, nhưng cũng có thể được dùng trong đời sống hàng ngày khi nói về việc tố cáo hay chỉ trích ai đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "L'accusation est portée par le procureur." (Lời buộc tội được đưa ra bởi công tố viên.)
    • "Le tribunal a examiné les accusations contre lui." (Tòa án đã xem xét các buộc tội chống lại anh ta.)
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Il a fait des accusations sans preuves." (Anh ta đã đưa ra những lời buộc tội không bằng chứng.)
    • "Les accusations malveillantes peuvent causer beaucoup de tort." (Những lời buộc tội đầy ác ý có thể gây ra nhiều thiệt hại.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Accusateur: Người tố cáo, người buộc tội.
  • Accusé: Người bị buộc tội.
  • Mettre quelqu'un en accusation: Buộc tội ai đó, tố cáo ai đó (trong ngữ cảnh pháp lý).
  • Acte d'accusation: Bản cáo trạng, tài liệu chính thức buộc tội một người nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Témoignage: Chứng cứ, lời làm chứng.
  • Récrimination: Sự buộc tội, chỉ trích.
  • Dénonciation: Sự tố cáo (có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh).
Thành ngữ cụm động từ
  • "Porter une accusation" (Đưa ra một lời buộc tội).
  • "Faire des accusations" (Đưa ra các lời buộc tội).
Lưu ý
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, sự chính xác minh bạchrất quan trọng. Việc đưa ra một "accusation" không bằng chứng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Kết luận

Từ "accusation" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ phápđến đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự buộc tội; sự tố cáo
    • Accusations malveillantes
      lời buộc tội đầy ác ý
    • "C'est lui qui a porté l'accusation, c'est lui qui doit la retirer" (Bourget)
      chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
    • "On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu'on ne méritait point" (Gide)
      người ta đau khổ bị tố cáo đúng hơn làbị tố cáo oan
    • Mettre qqn en accusation
      buộc tội ai, tố cáo ai
  2. (luật học, pháp lý) ủy viên công tố
    • L'accusation et la défense
      ủy viên công tố người bào chữa
  3. (tôn giáo) sự xưng tội
    • acte d'accusation
      bản cáo trạng

Similar Spellings

Words Containing "accusation"

Words Mentioning "accusation"

Comments and discussion on the word "accusation"