Từ "accusation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự buộc tội" hoặc "sự tố cáo". Khi bạn nghe thấy từ này, hãy nghĩ đến việc một người nào đó bị cáo buộc làm điều sai trái hoặc có hành vi xấu.
Định nghĩa và ý nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong đời sống hàng ngày:
"Il a fait des accusations sans preuves." (Anh ta đã đưa ra những lời buộc tội mà không có bằng chứng.)
"Les accusations malveillantes peuvent causer beaucoup de tort." (Những lời buộc tội đầy ác ý có thể gây ra nhiều thiệt hại.)
Các biến thể và cách sử dụng
Accusateur: Người tố cáo, người buộc tội.
Accusé: Người bị buộc tội.
Mettre quelqu'un en accusation: Buộc tội ai đó, tố cáo ai đó (trong ngữ cảnh pháp lý).
Acte d'accusation: Bản cáo trạng, tài liệu chính thức buộc tội một người nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Témoignage: Chứng cứ, lời làm chứng.
Récrimination: Sự buộc tội, chỉ trích.
Dénonciation: Sự tố cáo (có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh).
Thành ngữ và cụm động từ
Lưu ý
Kết luận
Từ "accusation" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ pháp lý đến đời sống hàng ngày.