Characters remaining: 500/500
Translation

acherontic

Academic
Friendly

Từ "acherontic" một tính từ trong tiếng Anh, liên quan đến "Acheron," một trong những dòng sông trong thần thoại Hy Lạp, thường được coi biểu tượng cho cái chết hoặc địa ngục. vậy, từ "acherontic" mang nghĩa "liên quan đến cái chết" hoặc " tính chất u ám, tăm tối."

Giải thích
  • Nghĩa chính: Tối tăm, u ám, liên quan đến cái chết hoặc những điều không vui.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc các bài viết mang tính chất triết , nơi cái chết sự u ám chủ đề chính.
dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "The acherontic landscape was filled with shadows, creating an atmosphere of despair." (Cảnh vật u ám tràn ngập bóng tối, tạo ra bầu không khí tuyệt vọng.)
  2. Trong thơ ca:

    • "Her acherontic thoughts haunted her dreams, reminding her of the impermanence of life." (Những suy nghĩ u ám của ám ảnh giấc mơ của , nhắc nhở về sự tạm bợ của cuộc sống.)
Các biến thể từ gần giống
  • Acheronian: Một biến thể tương tự mang nghĩa giống như "acherontic," cũng liên quan đến cái chết u ám.
  • Acheron: Danh từ chỉ dòng sông trong thần thoại Hy Lạp.
Từ đồng nghĩa
  • Somber: U ám, nghiêm túc.
  • Dismal: ảm đạm, buồn thảm.
  • Mournful: Buồn bã, thương tiếc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết phân tích văn học, bạn có thể nói về "the acherontic themes" (các chủ đề u ám) tác giả sử dụng để truyền tải cảm xúc buồn bã cái chết.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "acherontic," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Dark as night": Tối tăm như đêm, thể hiện sự u ám. - "Face the music": Đối mặt với những hậu quả không vui, có thể liên quan đến sự u ám trong cuộc sống.

Kết luận

Từ "acherontic" một từ mang tính chất văn học cao, thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh tối tăm của cuộc sống cái chết.

Adjective
  1. xem acheronian

Similar Words

Comments and discussion on the word "acherontic"